Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se ramener


[se ramener]
tự động từ
rút lại
Toutes ces questions se ramènent à une seule
tất cả những vấn đề đó rút lại là một
(thân mật) đến, tới
phản nghĩa Ecarter.
danh từ giống đực
sự gò cổ ngựa
tư thế gò cổ (ngựa)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.